Có 2 kết quả:
壽堂 shòu táng ㄕㄡˋ ㄊㄤˊ • 寿堂 shòu táng ㄕㄡˋ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mourning hall
(2) a hall for a birthday celebration
(2) a hall for a birthday celebration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mourning hall
(2) a hall for a birthday celebration
(2) a hall for a birthday celebration
Bình luận 0